Có 1 kết quả:

相配 tương phối

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Thích hợp nhau, tương xứng. ◎Như: “tha môn lang tài nữ mạo, thập phân tương phối” 他們郎才女貌, 十分相配.

Bình luận 0